|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 31/10/2025
| 2QR 14QR 8QR 1QR 4QR 16QR 11QR 7QR | |
| ĐB | 68301 |
| 1 | 14908 |
| 2 |
13579
78136
|
| 3 |
30699
33121
92574
90169
01033
19964
|
| 4 |
4779
2949
2184
7579
|
| 5 |
0318
3542
9696
3746
2834
9216
|
| 6 |
241
277
775
|
| 7 |
14
80
87
13
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6/6-64 | 3/3-53 | 16/16-40 | 2/26-38 | 0/23-29 | 30/31-43 | 5/5-36 | 23/23-57 | 7/7-26 | 14/14-29 |
| Đầu | 4/4-49 | 9/9-70 | 20/20-49 | 27/27-49 | 24/24-63 | 23/23-49 | 2/7-42 | 6/6-38 | 0/4-40 | 1/41-53 |
| Đuôi | 9/9-35 | 4/4-63 | 3/3-43 | 6/6-56 | 11/11-48 | 1/24-42 | 0/15-56 | 2/30-56 | 5/5-39 | 17/17-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 8/8-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,8 | 8 | 0 |
| 1 | 3,4,6,8 | 0,2,4 | 1 |
| 2 | 1 | 4 | 2 |
| 3 | 3,4,6 | 1,3 | 3 |
| 4 | 1,2,6,9 | 1,3,6,7,8 | 4 |
| 5 | - | 7 | 5 |
| 6 | 4,9 | 1,3,4,9 | 6 |
| 7 | 4,5,7,9,9,9 | 7,8 | 7 |
| 8 | 0,4,7 | 0,1 | 8 |
| 9 | 6,9 | 4,6,7,7,7,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)