|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 30/10/2025
| 1QS 20QS 2QS 16QS 3QS 15QS 8QS 17QS | |
| ĐB | 29788 |
| 1 | 14149 |
| 2 |
64601
53574
|
| 3 |
02137
99734
69400
46258
78814
25653
|
| 4 |
6793
0442
0857
1412
|
| 5 |
7756
5910
5572
0750
2465
1030
|
| 6 |
550
419
117
|
| 7 |
76
92
49
24
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6/6-64 | 3/3-53 | 16/16-40 | 2/26-38 | 0/23-29 | 30/31-43 | 5/5-36 | 23/23-57 | 7/7-26 | 14/14-29 |
| Đầu | 4/4-49 | 9/9-70 | 20/20-49 | 27/27-49 | 24/24-63 | 23/23-49 | 2/7-42 | 6/6-38 | 0/4-40 | 1/41-53 |
| Đuôi | 9/9-35 | 4/4-63 | 3/3-43 | 6/6-56 | 11/11-48 | 1/24-42 | 0/15-56 | 2/30-56 | 5/5-39 | 17/17-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 8/8-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,1 | 0,1,3,5,5 | 0 |
| 1 | 0,2,4,7,9 | 0 | 1 |
| 2 | 4 | 1,4,7,9 | 2 |
| 3 | 0,4,7 | 5,9 | 3 |
| 4 | 2,9,9 | 1,2,3,7 | 4 |
| 5 | 0,0,3,6,7,8 | 6 | 5 |
| 6 | 5 | 5,7 | 6 |
| 7 | 2,4,6 | 1,3,5 | 7 |
| 8 | 8 | 5,8 | 8 |
| 9 | 2,3 | 1,4,4 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)