|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 63263 | 43223 | 92519 | 37606 | |||
| 40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 30/09/2025
| 10NC 3NC 2NC 9NC 11NC 15NC | |
| ĐB | 81036 |
| 1 | 16126 |
| 2 |
38769
52002
|
| 3 |
75074
24263
73852
47100
08752
62038
|
| 4 |
9404
0848
1340
2638
|
| 5 |
9487
8534
2807
4126
0128
8262
|
| 6 |
035
512
987
|
| 7 |
72
70
60
23
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/8-64 | 1/12-53 | 5/5-40 | 18/18-38 | 14/14-29 | 20/20-43 | 6/6-36 | 12/12-57 | 8/8-26 | 3/3-29 |
| Đầu | 11/11-49 | 27/27-70 | 9/9-49 | 16/16-49 | 13/13-63 | 12/12-49 | 0/4-42 | 2/25-38 | 1/19-40 | 30/34-53 |
| Đuôi | 14/14-35 | 3/3-63 | 4/4-43 | 1/11-56 | 0/7-48 | 15/15-42 | 5/5-56 | 22/22-56 | 9/9-39 | 6/6-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 1/15-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,4,7 | 0,4,6,7 | 0 |
| 1 | 2 | - | 1 |
| 2 | 3,6,6,8 | 0,1,5,5,6,7 | 2 |
| 3 | 4,5,6,8,8 | 2,6 | 3 |
| 4 | 0,8 | 0,3,7 | 4 |
| 5 | 2,2 | 3 | 5 |
| 6 | 0,2,3,9 | 2,2,3 | 6 |
| 7 | 0,2,4 | 0,8,8 | 7 |
| 8 | 7,7 | 2,3,3,4 | 8 |
| 9 | - | 6 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 63263 | 43223 | 92519 | 37606 | |||
| 40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)