|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 30/04/2025
7EL 13EL 5EL 3EL 14EL 4EL | |
ĐB | 53078 |
1 | 38822 |
2 |
93316
70828
|
3 |
20028
93965
76530
01948
44899
01191
|
4 |
6822
2507
6624
1906
|
5 |
9800
4549
0685
4777
0450
0417
|
6 |
886
921
159
|
7 |
75
27
38
35
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 24/24-53 | 9/9-35 | 3/3-38 | 2/4-29 | 1/15-33 | 11/11-36 | 30/48-48 | 14/14-20 | 0/3-29 |
Đầu | 4/4-49 | 12/12-70 | 7/7-49 | 0/12-49 | 5/5-63 | 18/18-49 | 2/10-42 | 6/6-36 | 1/37-37 | 10/10-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 16/16-63 | 7/7-42 | 12/12-56 | 10/10-35 | 30/33-42 | 0/12-56 | 1/4-56 | 2/14-39 | 4/4-49 |
Bằng | 6/6-70 | |||||||||
Lệch | 10/10-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,6,7 | 0,3,5 | 0 |
1 | 6,7 | 2,9 | 1 |
2 | 1,2,2,4,7,8,8 | 2,2 | 2 |
3 | 0,5,8 | - | 3 |
4 | 8,9 | 2 | 4 |
5 | 0,9 | 3,6,7,8 | 5 |
6 | 5 | 0,1,8 | 6 |
7 | 5,7,8 | 0,1,2,7 | 7 |
8 | 5,6 | 2,2,3,4,7 | 8 |
9 | 1,9 | 4,5,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)