|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 | 89905 |
| 58437 | 78391 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 29/12/2025
| 19TV 1TV 3TV 7TV 17TV 13TV 8TV 9TV | |
| ĐB | 58437 |
| 1 | 44842 |
| 2 |
10561
49596
|
| 3 |
98098
91430
49450
05014
90408
45714
|
| 4 |
4097
8322
3632
3480
|
| 5 |
3156
1101
5348
7460
2865
8899
|
| 6 |
691
491
964
|
| 7 |
49
21
45
58
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/39-64 | 6/6-53 | 13/13-40 | 29/29-38 | 7/7-29 | 2/5-43 | 30/30-36 | 10/10-57 | 5/5-26 | 4/4-29 |
| Đầu | 2/18-49 | 10/10-70 | 6/6-49 | 1/4-49 | 30/39-63 | 7/7-49 | 16/16-42 | 11/11-38 | 3/3-40 | 0/4-53 |
| Đuôi | 30/31-35 | 0/43-63 | 3/3-43 | 15/15-56 | 13/13-48 | 2/22-42 | 4/4-56 | 1/30-56 | 12/12-39 | 5/5-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 2/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,8 | 3,5,6,8 | 0 |
| 1 | 4,4 | 0,2,6,9,9 | 1 |
| 2 | 1,2 | 2,3,4 | 2 |
| 3 | 0,2,7 | - | 3 |
| 4 | 2,5,8,9 | 1,1,6 | 4 |
| 5 | 0,6,8 | 4,6 | 5 |
| 6 | 0,1,4,5 | 5,9 | 6 |
| 7 | - | 3,9 | 7 |
| 8 | 0 | 0,4,5,9 | 8 |
| 9 | 1,1,6,7,8,9 | 4,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 | 89905 |
| 58437 | 78391 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)