|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 28/09/2025
| 10NE 11NE 14NE 7NE 4NE 9NE | |
| ĐB | 37606 |
| 1 | 00431 |
| 2 |
14719
82174
|
| 3 |
30950
51269
19416
26182
08810
75594
|
| 4 |
3591
3139
3351
3890
|
| 5 |
9934
5989
9429
6727
1803
7802
|
| 6 |
027
288
425
|
| 7 |
90
56
33
18
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 10/10-64 | 7/7-53 | 2/17-40 | 6/6-38 | 4/4-29 | 0/31-43 | 9/9-36 | 3/3-57 | 11/11-26 | 18/18-29 |
| Đầu | 2/5-49 | 0/11-70 | 24/24-49 | 30/30-49 | 3/3-63 | 27/27-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 4/4-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 13/13-35 | 8/8-63 | 2/4-43 | 3/3-56 | 0/13-48 | 5/5-42 | 4/4-56 | 6/6-56 | 9/9-39 | 21/21-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 12/12-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,6 | 1,5,9,9 | 0 |
| 1 | 0,6,8,9 | 3,5,9 | 1 |
| 2 | 5,7,7,9 | 0,8 | 2 |
| 3 | 1,3,4,9 | 0,3 | 3 |
| 4 | - | 3,7,9 | 4 |
| 5 | 0,1,6 | 2 | 5 |
| 6 | 9 | 0,1,5 | 6 |
| 7 | 4 | 2,2 | 7 |
| 8 | 2,8,9 | 1,8 | 8 |
| 9 | 0,0,1,4 | 1,2,3,6,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)