|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
23147 | 75850 | 03050 | 67860 | |||
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 28/04/2025
20EN 19EN 4EN 16EN 15EN 8EN 17EN 11EN | |
ĐB | 75140 |
1 | 16674 |
2 |
26182
65386
|
3 |
20994
95654
42069
63708
90138
39178
|
4 |
9561
8879
5035
9376
|
5 |
9932
6654
9505
7577
4218
1174
|
6 |
818
873
697
|
7 |
19
73
22
31
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/53-53 | 16/16-53 | 1/3-35 | 2/7-38 | 4/4-29 | 9/9-33 | 3/3-36 | 30/40-40 | 6/6-20 | 0/16-29 |
Đầu | 0/15-49 | 4/4-70 | 3/3-49 | 8/8-49 | 11/11-63 | 10/10-49 | 5/5-42 | 9/9-36 | 30/31-36 | 2/3-53 |
Đuôi | 11/11-35 | 8/8-63 | 1/17-42 | 4/4-56 | 2/3-35 | 25/25-42 | 5/5-56 | 13/13-56 | 9/9-39 | 0/5-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 2/24-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 4 | 0 |
1 | 8,8,9 | 3,6 | 1 |
2 | 2 | 2,3,8 | 2 |
3 | 1,2,5,8 | 7,7 | 3 |
4 | 0 | 5,5,7,7,9 | 4 |
5 | 4,4 | 0,3 | 5 |
6 | 1,9 | 7,8 | 6 |
7 | 3,3,4,4,6,7,8,9 | 7,9 | 7 |
8 | 2,6 | 0,1,1,3,7 | 8 |
9 | 4,7 | 1,6,7 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
23147 | 75850 | 03050 | 67860 | |||
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)