|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
23147 | 75850 | 03050 | 67860 | |||
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 27/04/2025
11EP 8EP 9EP 2EP 7EP 15EP | |
ĐB | 27368 |
1 | 23908 |
2 |
68161
95882
|
3 |
10322
23315
74907
40681
14048
96963
|
4 |
9732
3557
2298
8543
|
5 |
2038
5749
1173
9149
1304
3284
|
6 |
386
210
833
|
7 |
57
48
49
28
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/53-53 | 16/16-53 | 1/3-35 | 2/7-38 | 4/4-29 | 9/9-33 | 3/3-36 | 30/40-40 | 6/6-20 | 0/16-29 |
Đầu | 0/15-49 | 4/4-70 | 3/3-49 | 8/8-49 | 11/11-63 | 10/10-49 | 5/5-42 | 9/9-36 | 30/31-36 | 2/3-53 |
Đuôi | 11/11-35 | 8/8-63 | 1/17-42 | 4/4-56 | 2/3-35 | 25/25-42 | 5/5-56 | 13/13-56 | 9/9-39 | 0/5-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 2/24-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,7,8 | 1 | 0 |
1 | 0,5 | 6,8 | 1 |
2 | 2,8 | 2,3,8 | 2 |
3 | 2,3,8 | 3,4,6,7 | 3 |
4 | 3,8,8,9,9,9 | 0,8 | 4 |
5 | 7,7 | 1 | 5 |
6 | 1,3,8 | 8 | 6 |
7 | 3 | 0,5,5 | 7 |
8 | 1,2,4,6 | 0,2,3,4,4,6,9 | 8 |
9 | 8 | 4,4,4 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
23147 | 75850 | 03050 | 67860 | |||
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)