|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 94834 | 66090 | 51488 | ||||
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/12/2025
| 6TZ 4TZ 20TZ 19TZ 13TZ 14TZ 5TZ 2TZ | |
| ĐB | 58636 |
| 1 | 75294 |
| 2 |
24074
60697
|
| 3 |
82501
05422
17980
04000
24590
89811
|
| 4 |
6658
0571
0937
6729
|
| 5 |
9676
3588
7583
6524
3115
8814
|
| 6 |
798
369
784
|
| 7 |
45
90
17
28
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/39-64 | 3/3-53 | 10/10-40 | 26/26-38 | 4/4-29 | 5/5-43 | 27/27-36 | 7/7-57 | 2/11-26 | 1/4-29 |
| Đầu | 18/18-49 | 7/7-70 | 3/3-49 | 1/4-49 | 30/36-63 | 4/4-49 | 13/13-42 | 8/8-38 | 0/9-40 | 2/5-53 |
| Đuôi | 28/28-35 | 30/41-63 | 0/7-43 | 12/12-56 | 10/10-48 | 22/22-42 | 1/3-56 | 30/30-56 | 9/9-39 | 2/18-49 |
| Bằng | 2/24-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,1 | 0,8,9,9 | 0 |
| 1 | 1,4,5,7 | 0,1,7 | 1 |
| 2 | 2,4,8,9 | 2 | 2 |
| 3 | 6,7 | 8 | 3 |
| 4 | 5 | 1,2,7,8,9 | 4 |
| 5 | 8 | 1,4 | 5 |
| 6 | 9 | 3,7 | 6 |
| 7 | 1,4,6 | 1,3,9 | 7 |
| 8 | 0,3,4,8 | 2,5,8,9 | 8 |
| 9 | 0,0,4,7,8 | 2,6 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 94834 | 66090 | 51488 | ||||
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)