|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/10/2025
| 6QX 10QX 12QX 17QX 11QX 15QX 19QX 8QX | |
| ĐB | 38410 |
| 1 | 50116 |
| 2 |
73120
60383
|
| 3 |
53954
68587
80920
59315
43695
88291
|
| 4 |
1849
3395
7827
8488
|
| 5 |
7306
1430
9251
8627
3099
9446
|
| 6 |
838
475
406
|
| 7 |
69
68
57
27
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 10/10-64 | 7/7-53 | 2/17-40 | 6/6-38 | 4/4-29 | 0/31-43 | 9/9-36 | 3/3-57 | 11/11-26 | 18/18-29 |
| Đầu | 2/5-49 | 0/11-70 | 24/24-49 | 30/30-49 | 3/3-63 | 27/27-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 4/4-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 13/13-35 | 8/8-63 | 2/4-43 | 3/3-56 | 0/13-48 | 5/5-42 | 4/4-56 | 6/6-56 | 9/9-39 | 21/21-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 12/12-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,6 | 1,2,2,3 | 0 |
| 1 | 0,5,6 | 5,9 | 1 |
| 2 | 0,0,7,7,7 | - | 2 |
| 3 | 0,8 | 8 | 3 |
| 4 | 6,9 | 5 | 4 |
| 5 | 1,4,7 | 1,7,9,9 | 5 |
| 6 | 8,9 | 0,0,1,4 | 6 |
| 7 | 5 | 2,2,2,5,8 | 7 |
| 8 | 3,7,8 | 3,6,8 | 8 |
| 9 | 1,5,5,9 | 4,6,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)