|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/09/2025
7NG 10NG 12NG 5NG 1NG 2NG | |
ĐB | 43223 |
1 | 06370 |
2 |
07755
39198
|
3 |
65462
42631
02891
49996
01741
74067
|
4 |
6277
1038
1364
3271
|
5 |
2987
3034
8336
8235
5526
8921
|
6 |
287
186
349
|
7 |
62
87
95
18
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 30/35-35 | 7/7-38 | 3/3-29 | 9/9-43 | 5/5-36 | 1/3-57 | 0/21-26 | 8/8-29 |
Đầu | 0/8-49 | 16/16-70 | 6/6-49 | 5/5-49 | 2/4-63 | 1/12-49 | 4/4-42 | 22/22-38 | 12/12-40 | 23/23-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 7/7-63 | 1/43-43 | 2/6-56 | 30/48-48 | 4/4-42 | 13/13-56 | 11/11-56 | 0/19-39 | 10/10-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 7 | 0 |
1 | 8 | 2,3,4,7,9 | 1 |
2 | 1,3,6 | 6,6 | 2 |
3 | 1,4,5,6,8 | 2 | 3 |
4 | 1,9 | 3,6 | 4 |
5 | 5 | 3,5,9 | 5 |
6 | 2,2,4,7 | 2,3,8,9 | 6 |
7 | 0,1,7 | 6,7,8,8,8 | 7 |
8 | 6,7,7,7 | 1,3,9 | 8 |
9 | 1,5,6,8 | 4 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)