|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/04/2025
5EQ 9EQ 13EQ 2EQ 6EQ 15EQ | |
ĐB | 38497 |
1 | 05420 |
2 |
77564
30022
|
3 |
34158
28601
05813
52542
16434
69489
|
4 |
5903
5297
7048
4268
|
5 |
6129
1274
2306
2960
5841
5919
|
6 |
024
236
885
|
7 |
67
45
04
47
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 24/24-53 | 9/9-35 | 3/3-38 | 2/4-29 | 1/15-33 | 11/11-36 | 30/48-48 | 14/14-20 | 0/3-29 |
Đầu | 4/4-49 | 12/12-70 | 7/7-49 | 0/12-49 | 5/5-63 | 18/18-49 | 2/10-42 | 6/6-36 | 1/37-37 | 10/10-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 16/16-63 | 7/7-42 | 12/12-56 | 10/10-35 | 30/33-42 | 0/12-56 | 1/4-56 | 2/14-39 | 4/4-49 |
Bằng | 6/6-70 | |||||||||
Lệch | 10/10-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,6 | 2,6 | 0 |
1 | 3,9 | 0,4 | 1 |
2 | 0,2,4,9 | 2,4 | 2 |
3 | 4,6 | 0,1 | 3 |
4 | 1,2,5,7,8 | 0,2,3,6,7 | 4 |
5 | 8 | 4,8 | 5 |
6 | 0,4,7,8 | 0,3 | 6 |
7 | 4 | 4,6,9,9 | 7 |
8 | 5,9 | 4,5,6 | 8 |
9 | 7,7 | 1,2,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
45992 | 59508 | 24692 | ||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)