| 
                    
                      
                    
                     | 
                |
| ĐB | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 1 | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 2 | 
                     | 
                
| 3 | 
                     | 
                
| 4 | 
                     | 
                
| 5 | 
                     | 
                
| 6 | 
                     | 
                
| 7 | 
                     | 
                
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38445 | ||||||
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/04/2025
| 5EQ 9EQ 13EQ 2EQ 6EQ 15EQ | |
| ĐB | 38497 | 
| 1 | 05420 | 
| 2 | 
                         
                                                      77564
                                                      30022
                                                   
                       | 
                    
| 3 | 
                         
                                                      34158
                                                      28601
                                                      05813
                                                      52542
                                                      16434
                                                      69489
                                                   
                       | 
                    
| 4 | 
                         
                                                      5903
                                                      5297
                                                      7048
                                                      4268
                                                   
                       | 
                    
| 5 | 
                         
                                                      6129
                                                      1274
                                                      2306
                                                      2960
                                                      5841
                                                      5919
                                                   
                       | 
                    
| 6 | 
                         
                                                      024
                                                      236
                                                      885
                                                   
                       | 
                    
| 7 | 
                         
                                                      67
                                                      45
                                                      04
                                                      47
                                                   
                       | 
                    
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 5/5-64 | 2/3-53 | 15/15-40 | 1/26-38 | 0/23-29 | 30/29-43 | 4/4-36 | 22/22-57 | 6/6-26 | 13/13-29 | 
| Đầu | 3/3-49 | 8/8-70 | 19/19-49 | 26/26-49 | 23/23-63 | 22/22-49 | 1/7-42 | 5/5-38 | 4/4-40 | 0/41-53 | 
| Đuôi | 8/8-35 | 3/3-63 | 2/6-43 | 5/5-56 | 10/10-48 | 0/24-42 | 15/15-56 | 1/30-56 | 4/4-39 | 16/16-49 | 
| Bằng | 4/4-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,3,4,6 | 2,6 | 0 | 
| 1 | 3,9 | 0,4 | 1 | 
| 2 | 0,2,4,9 | 2,4 | 2 | 
| 3 | 4,6 | 0,1 | 3 | 
| 4 | 1,2,5,7,8 | 0,2,3,6,7 | 4 | 
| 5 | 8 | 4,8 | 5 | 
| 6 | 0,4,7,8 | 0,3 | 6 | 
| 7 | 4 | 4,6,9,9 | 7 | 
| 8 | 5,9 | 4,5,6 | 8 | 
| 9 | 7,7 | 1,2,8 | 9 | 
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38445 | ||||||
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) | 
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 | 
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 | 
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 | 
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 | 
| Giải 4 | 600 | 400.000 | 
| Giải 5 | 900 | 200.000 | 
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 | 
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 | 
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 | 
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 | 
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)