| 
                    
                      
                    
                     | 
                |
| ĐB | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 1 | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 2 | 
                     | 
                
| 3 | 
                     | 
                
| 4 | 
                     | 
                
| 5 | 
                     | 
                
| 6 | 
                     | 
                
| 7 | 
                     | 
                
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 19686 | 
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 26/01/2025
| 20AS 1AS 15AS 5AS 11AS 14AS 2AS 9AS | |
| ĐB | 20446 | 
| 1 | 53455 | 
| 2 | 
                         
                                                      86924
                                                      60026
                                                   
                       | 
                    
| 3 | 
                         
                                                      95003
                                                      25084
                                                      60420
                                                      83881
                                                      42031
                                                      65231
                                                   
                       | 
                    
| 4 | 
                         
                                                      3912
                                                      5124
                                                      4661
                                                      3179
                                                   
                       | 
                    
| 5 | 
                         
                                                      3141
                                                      3911
                                                      5842
                                                      7414
                                                      1287
                                                      9893
                                                   
                       | 
                    
| 6 | 
                         
                                                      491
                                                      968
                                                      932
                                                   
                       | 
                    
| 7 | 
                         
                                                      28
                                                      25
                                                      51
                                                      56
                                                   
                       | 
                    
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6/6-64 | 3/3-53 | 16/16-40 | 2/26-38 | 0/23-29 | 30/29-43 | 5/5-36 | 23/23-57 | 7/7-26 | 14/14-29 | 
| Đầu | 4/4-49 | 9/9-70 | 20/20-49 | 27/27-49 | 24/24-63 | 23/23-49 | 2/7-42 | 6/6-38 | 0/4-40 | 1/41-53 | 
| Đuôi | 9/9-35 | 4/4-63 | 3/3-43 | 6/6-56 | 11/11-48 | 1/24-42 | 0/15-56 | 2/30-56 | 5/5-39 | 17/17-49 | 
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 8/8-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 2 | 0 | 
| 1 | 1,2,4 | 1,3,3,4,5,6,8,9 | 1 | 
| 2 | 0,4,4,5,6,8 | 1,3,4 | 2 | 
| 3 | 1,1,2 | 0,9 | 3 | 
| 4 | 1,2,6 | 1,2,2,8 | 4 | 
| 5 | 1,5,6 | 2,5 | 5 | 
| 6 | 1,8 | 2,4,5 | 6 | 
| 7 | 9 | 8 | 7 | 
| 8 | 1,4,7 | 2,6 | 8 | 
| 9 | 1,3 | 7 | 9 | 
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 19686 | 
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) | 
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 | 
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 | 
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 | 
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 | 
| Giải 4 | 600 | 400.000 | 
| Giải 5 | 900 | 200.000 | 
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 | 
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 | 
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 | 
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 | 
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)