|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 94834 | 66090 | 51488 | ||||
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 25/12/2025
| 7SA 13SA 19SA 11SA 2SA 16SA 15SA 10SA | |
| ĐB | 75199 |
| 1 | 30479 |
| 2 |
69837
38679
|
| 3 |
94607
07518
53043
50173
86312
12056
|
| 4 |
5898
1307
7161
9530
|
| 5 |
2970
3742
1419
7912
2616
6977
|
| 6 |
049
203
442
|
| 7 |
69
71
00
37
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/39-64 | 3/3-53 | 10/10-40 | 26/26-38 | 4/4-29 | 5/5-43 | 27/27-36 | 7/7-57 | 2/11-26 | 1/4-29 |
| Đầu | 18/18-49 | 7/7-70 | 3/3-49 | 1/4-49 | 30/36-63 | 4/4-49 | 13/13-42 | 8/8-38 | 0/9-40 | 2/5-53 |
| Đuôi | 28/28-35 | 30/41-63 | 0/7-43 | 12/12-56 | 10/10-48 | 22/22-42 | 1/3-56 | 30/30-56 | 9/9-39 | 2/18-49 |
| Bằng | 2/24-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,3,7,7 | 0,3,7 | 0 |
| 1 | 2,2,6,8,9 | 6,7 | 1 |
| 2 | - | 1,1,4,4 | 2 |
| 3 | 0,7,7 | 0,4,7 | 3 |
| 4 | 2,2,3,9 | - | 4 |
| 5 | 6 | - | 5 |
| 6 | 1,9 | 1,5 | 6 |
| 7 | 0,1,3,7,9,9 | 0,0,3,3,7 | 7 |
| 8 | - | 1,9 | 8 |
| 9 | 8,9 | 1,4,6,7,7,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 94834 | 66090 | 51488 | ||||
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 | 87629 | 75199 | 58636 | 50982 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)