|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 25/04/2025
1ER 13ER 10ER 7ER 4ER 8ER | |
ĐB | 48177 |
1 | 59647 |
2 |
20415
23215
|
3 |
20284
33476
90743
04028
41596
46183
|
4 |
1012
0223
4790
7278
|
5 |
7391
6809
5596
2770
1997
3368
|
6 |
833
104
782
|
7 |
13
66
12
41
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/39-39 | 2/7-53 | 17/17-35 | 28/28-38 | 0/15-29 | 1/6-33 | 4/4-36 | 26/26-27 | 6/6-20 | 3/3-29 |
Đầu | 3/3-49 | 1/23-70 | 2/5-49 | 11/11-49 | 15/15-63 | 13/13-49 | 12/12-42 | 0/18-36 | 17/17-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 24/24-63 | 5/5-42 | 8/8-56 | 1/15-35 | 11/11-42 | 4/4-56 | 0/14-56 | 6/6-39 | 2/5-49 |
Bằng | 0/22-70 | |||||||||
Lệch | 13/13-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 7,9 | 0 |
1 | 2,2,3,5,5 | 4,9 | 1 |
2 | 3,8 | 1,1,8 | 2 |
3 | 3 | 1,2,3,4,8 | 3 |
4 | 1,3,7 | 0,8 | 4 |
5 | - | 1,1 | 5 |
6 | 6,8 | 6,7,9,9 | 6 |
7 | 0,6,7,8 | 4,7,9 | 7 |
8 | 2,3,4 | 2,6,7 | 8 |
9 | 0,1,6,6,7 | 0 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)