|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38410 | ||||||
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc Hôm nay
| 4RM 2RM 5RM 16RM 17RM 18RM 10RM 11RM | |
| ĐB | 00239 |
| 1 | 44260 |
| 2 |
40894
57092
|
| 3 |
63511
15731
23110
13928
22374
02664
|
| 4 |
8262
0389
1953
4072
|
| 5 |
2033
6447
4377
9462
5889
3510
|
| 6 |
251
558
495
|
| 7 |
08
28
89
17
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 7/7-64 | 14/14-53 | 0/9-40 | 2/5-38 | 1/18-29 | 11/11-43 | 4/4-36 | 3/3-57 | 6/6-26 | 12/12-29 |
| Đầu | 1/15-49 | 16/16-70 | 8/8-49 | 0/3-49 | 3/3-63 | 6/6-49 | 22/22-42 | 5/5-38 | 20/20-40 | 14/14-53 |
| Đuôi | 5/5-35 | 8/8-63 | 14/14-43 | 2/13-56 | 1/10-48 | 7/7-42 | 13/13-56 | 22/22-56 | 25/25-39 | 0/8-49 |
| Bằng | 4/4-70 | |||||||||
| Lệch | 11/11-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 1,1,6 | 0 |
| 1 | 0,0,1,7 | 1,3,5 | 1 |
| 2 | 8,8 | 6,6,7,9 | 2 |
| 3 | 1,3,9 | 3,5 | 3 |
| 4 | 7 | 6,7,9 | 4 |
| 5 | 1,3,8 | 9 | 5 |
| 6 | 0,2,2,4 | - | 6 |
| 7 | 2,4,7 | 1,4,7 | 7 |
| 8 | 9,9,9 | 0,2,2,5 | 8 |
| 9 | 2,4,5 | 3,8,8,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38410 | ||||||
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)