|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 23/12/2025
| 14SC 6SC 7SC 16SC 8SC 18SC 12SC 5SC | |
| ĐB | 41059 |
| 1 | 52748 |
| 2 |
17984
24712
|
| 3 |
46769
75861
49458
62267
57655
54705
|
| 4 |
6936
1538
1295
7678
|
| 5 |
5722
2348
9360
2337
6903
7113
|
| 6 |
724
117
034
|
| 7 |
98
36
83
81
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/36-64 | 5/5-53 | 6/6-40 | 22/22-38 | 0/8-29 | 1/38-43 | 23/23-36 | 3/3-57 | 10/10-26 | 2/19-29 |
| Đầu | 14/14-49 | 3/3-70 | 16/16-49 | 2/12-49 | 30/32-63 | 0/9-49 | 9/9-42 | 4/4-38 | 6/6-40 | 1/5-53 |
| Đuôi | 24/24-35 | 30/37-63 | 4/4-43 | 8/8-56 | 6/6-48 | 18/18-42 | 1/12-56 | 26/26-56 | 5/5-39 | 0/18-49 |
| Bằng | 23/23-70 | |||||||||
| Lệch | 3/3-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,5 | 6 | 0 |
| 1 | 2,3,7 | 6,8 | 1 |
| 2 | 2,4 | 1,2 | 2 |
| 3 | 4,6,6,7,8 | 0,1,8 | 3 |
| 4 | 8,8 | 2,3,8 | 4 |
| 5 | 5,8,9 | 0,5,9 | 5 |
| 6 | 0,1,7,9 | 3,3 | 6 |
| 7 | 8 | 1,3,6 | 7 |
| 8 | 1,3,4 | 3,4,4,5,7,9 | 8 |
| 9 | 5,8 | 5,6 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)