|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 23/11/2025
| 5RN 19RN 10RN 13RN 11RN 18RN 6RN 14RN | |
| ĐB | 50004 |
| 1 | 40744 |
| 2 |
61418
86961
|
| 3 |
39038
68308
86903
19375
59721
97712
|
| 4 |
8292
8452
1279
2121
|
| 5 |
9015
5841
3327
6686
0926
3646
|
| 6 |
059
323
089
|
| 7 |
79
63
24
99
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 8/8-64 | 0/14-53 | 1/9-40 | 3/3-38 | 2/18-29 | 12/12-43 | 5/5-36 | 4/4-57 | 7/7-26 | 13/13-29 |
| Đầu | 2/15-49 | 17/17-70 | 9/9-49 | 0/3-49 | 4/4-63 | 7/7-49 | 23/23-42 | 6/6-38 | 21/21-40 | 15/15-53 |
| Đuôi | 6/6-35 | 9/9-63 | 15/15-43 | 3/3-56 | 2/10-48 | 8/8-42 | 14/14-56 | 23/23-56 | 0/25-39 | 1/8-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 0/11-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,4,8 | - | 0 |
| 1 | 2,5,8 | 2,2,4,6 | 1 |
| 2 | 1,1,3,4,6,7 | 1,5,9 | 2 |
| 3 | 8 | 0,2,6 | 3 |
| 4 | 1,4,6 | 0,2,4 | 4 |
| 5 | 2,9 | 1,7 | 5 |
| 6 | 1,3 | 2,4,8 | 6 |
| 7 | 5,9,9 | 2 | 7 |
| 8 | 6,9 | 0,1,3 | 8 |
| 9 | 2,9 | 5,7,7,8,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)