|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 23/10/2025
| 12PA 20PA 9PA 13PA 15PA 2PA 19PA 3PA | |
| ĐB | 80283 |
| 1 | 97483 |
| 2 |
56278
37452
|
| 3 |
69728
70488
00371
39199
44273
10602
|
| 4 |
7457
3964
2615
9592
|
| 5 |
7349
9686
2829
1879
9105
0817
|
| 6 |
602
126
069
|
| 7 |
53
69
25
51
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 10/10-64 | 7/7-53 | 2/17-40 | 6/6-38 | 4/4-29 | 0/31-43 | 9/9-36 | 3/3-57 | 11/11-26 | 18/18-29 |
| Đầu | 2/5-49 | 0/11-70 | 24/24-49 | 30/30-49 | 3/3-63 | 27/27-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 4/4-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 13/13-35 | 8/8-63 | 2/4-43 | 3/3-56 | 0/13-48 | 5/5-42 | 4/4-56 | 6/6-56 | 9/9-39 | 21/21-49 |
| Bằng | 9/9-70 | |||||||||
| Lệch | 12/12-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,2,5 | - | 0 |
| 1 | 5,7 | 5,7 | 1 |
| 2 | 5,6,8,9 | 0,0,5,9 | 2 |
| 3 | - | 5,7,8,8 | 3 |
| 4 | 9 | 6 | 4 |
| 5 | 1,2,3,7 | 0,1,2 | 5 |
| 6 | 4,9,9 | 2,8 | 6 |
| 7 | 1,3,8,9 | 1,5 | 7 |
| 8 | 3,3,6,8 | 2,7,8 | 8 |
| 9 | 2,9 | 2,4,6,6,7,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 01640 | 00943 | 26352 | ||||
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)