|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 63263 | 43223 | 92519 | 37606 | |||
| 40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 23/09/2025
| 8NL 12NL 1NL 5NL 10NL 6NL | |
| ĐB | 36888 |
| 1 | 95243 |
| 2 |
34439
38882
|
| 3 |
53437
42149
76614
56658
81602
10335
|
| 4 |
8803
1873
1965
7168
|
| 5 |
4895
2216
9557
7631
2811
0375
|
| 6 |
509
775
640
|
| 7 |
12
77
99
75
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/8-64 | 1/12-53 | 5/5-40 | 18/18-38 | 14/14-29 | 20/20-43 | 6/6-36 | 12/12-57 | 8/8-26 | 3/3-29 |
| Đầu | 11/11-49 | 27/27-70 | 9/9-49 | 16/16-49 | 13/13-63 | 12/12-49 | 0/4-42 | 2/25-38 | 1/19-40 | 30/34-53 |
| Đuôi | 14/14-35 | 3/3-63 | 4/4-43 | 1/11-56 | 0/7-48 | 15/15-42 | 5/5-56 | 22/22-56 | 9/9-39 | 6/6-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 1/15-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,9 | 4 | 0 |
| 1 | 1,2,4,6 | 1,3 | 1 |
| 2 | - | 0,1,8 | 2 |
| 3 | 1,5,7,9 | 0,4,7 | 3 |
| 4 | 0,3,9 | 1 | 4 |
| 5 | 7,8 | 3,6,7,7,7,9 | 5 |
| 6 | 5,8 | 1 | 6 |
| 7 | 3,5,5,5,7 | 3,5,7 | 7 |
| 8 | 2,8 | 5,6,8 | 8 |
| 9 | 5,9 | 0,3,4,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 63263 | 43223 | 92519 | 37606 | |||
| 40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)