|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 23/04/2025
6ET 2ET 8ET 10ET 4ET 9ET | |
ĐB | 74529 |
1 | 03639 |
2 |
06922
50756
|
3 |
87939
31477
94428
56698
03175
21603
|
4 |
2606
4366
2038
7630
|
5 |
6361
7606
9561
0423
6445
0338
|
6 |
954
419
615
|
7 |
79
42
55
92
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/39-39 | 2/7-53 | 17/17-35 | 28/28-38 | 0/15-29 | 1/6-33 | 4/4-36 | 26/26-27 | 6/6-20 | 3/3-29 |
Đầu | 3/3-49 | 1/23-70 | 2/5-49 | 11/11-49 | 15/15-63 | 13/13-49 | 12/12-42 | 0/18-36 | 17/17-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 24/24-63 | 5/5-42 | 8/8-56 | 1/15-35 | 11/11-42 | 4/4-56 | 0/14-56 | 6/6-39 | 2/5-49 |
Bằng | 0/22-70 | |||||||||
Lệch | 13/13-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,6,6 | 3 | 0 |
1 | 5,9 | 6,6 | 1 |
2 | 2,3,8,9 | 2,4,9 | 2 |
3 | 0,8,8,9,9 | 0,2 | 3 |
4 | 2,5 | 5 | 4 |
5 | 4,5,6 | 1,4,5,7 | 5 |
6 | 1,1,6 | 0,0,5,6 | 6 |
7 | 5,7,9 | 7 | 7 |
8 | - | 2,3,3,9 | 8 |
9 | 2,8 | 1,2,3,3,7 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)