|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 22/12/2025
| 7SD 20SD 15SD 3SD 10SD 2SD 8SD 18SD | |
| ĐB | 64496 |
| 1 | 80595 |
| 2 |
07550
19880
|
| 3 |
99972
89794
13310
69213
93555
14254
|
| 4 |
2465
9988
3619
0181
|
| 5 |
4374
0983
0151
7297
5053
7931
|
| 6 |
492
608
506
|
| 7 |
80
47
46
45
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/36-64 | 5/5-53 | 6/6-40 | 22/22-38 | 0/8-29 | 1/38-43 | 23/23-36 | 3/3-57 | 10/10-26 | 2/19-29 |
| Đầu | 14/14-49 | 3/3-70 | 16/16-49 | 2/12-49 | 30/32-63 | 0/9-49 | 9/9-42 | 4/4-38 | 6/6-40 | 1/5-53 |
| Đuôi | 24/24-35 | 30/37-63 | 4/4-43 | 8/8-56 | 6/6-48 | 18/18-42 | 1/12-56 | 26/26-56 | 5/5-39 | 0/18-49 |
| Bằng | 23/23-70 | |||||||||
| Lệch | 3/3-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,8 | 1,5,8,8 | 0 |
| 1 | 0,3,9 | 3,5,8 | 1 |
| 2 | - | 7,9 | 2 |
| 3 | 1 | 1,5,8 | 3 |
| 4 | 5,6,7 | 5,7,9 | 4 |
| 5 | 0,1,3,4,5 | 4,5,6,9 | 5 |
| 6 | 5 | 0,4,9 | 6 |
| 7 | 2,4 | 4,9 | 7 |
| 8 | 0,0,1,3,8 | 0,8 | 8 |
| 9 | 2,4,5,6,7 | 1 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)