|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 22/11/2025
| 15RP 6RP 13RP 16RP 14RP 10RP 20RP 12RP | |
| ĐB | 26103 |
| 1 | 02129 |
| 2 |
70521
57197
|
| 3 |
12325
44749
51365
95814
80604
67158
|
| 4 |
1278
8948
6793
4053
|
| 5 |
7114
2524
6585
5970
7267
7054
|
| 6 |
697
395
635
|
| 7 |
81
14
78
40
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 8/8-64 | 0/14-53 | 1/9-40 | 3/3-38 | 2/18-29 | 12/12-43 | 5/5-36 | 4/4-57 | 7/7-26 | 13/13-29 |
| Đầu | 2/15-49 | 17/17-70 | 9/9-49 | 0/3-49 | 4/4-63 | 7/7-49 | 23/23-42 | 6/6-38 | 21/21-40 | 15/15-53 |
| Đuôi | 6/6-35 | 9/9-63 | 15/15-43 | 3/3-56 | 2/10-48 | 8/8-42 | 14/14-56 | 23/23-56 | 0/25-39 | 1/8-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 0/11-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,4 | 4,7 | 0 |
| 1 | 4,4,4 | 2,8 | 1 |
| 2 | 1,4,5,9 | - | 2 |
| 3 | 5 | 0,5,9 | 3 |
| 4 | 0,8,9 | 0,1,1,1,2,5 | 4 |
| 5 | 3,4,8 | 2,3,6,8,9 | 5 |
| 6 | 5,7 | - | 6 |
| 7 | 0,8,8 | 6,9,9 | 7 |
| 8 | 1,5 | 4,5,7,7 | 8 |
| 9 | 3,5,7,7 | 2,4 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)