|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 | |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 22/09/2025
16NM 17NM 12NM 3NM 8NM 10NM 15NM 2NM | |
ĐB | 47461 |
1 | 29620 |
2 |
85899
15665
|
3 |
26430
02650
46909
20558
90939
04310
|
4 |
9753
4404
0670
1801
|
5 |
2565
3034
0889
9594
9843
8914
|
6 |
604
201
895
|
7 |
86
69
16
38
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0/17-64 | 6/6-53 | 30/37-37 | 9/9-38 | 5/5-29 | 11/11-43 | 1/5-36 | 3/3-57 | 2/21-26 | 10/10-29 |
Đầu | 2/8-49 | 18/18-70 | 0/6-49 | 7/7-49 | 4/4-63 | 3/3-49 | 6/6-42 | 24/24-38 | 14/14-40 | 25/25-53 |
Đuôi | 5/5-35 | 9/9-63 | 3/3-43 | 4/4-56 | 1/48-48 | 6/6-42 | 15/15-56 | 13/13-56 | 0/19-39 | 12/12-49 |
Bằng | 7/7-70 | |||||||||
Lệch | 11/11-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,1,4,4,9 | 1,2,3,5,7 | 0 |
1 | 0,4,6 | 0,0,6 | 1 |
2 | 0 | - | 2 |
3 | 0,4,8,9 | 4,5 | 3 |
4 | 3 | 0,0,1,3,9 | 4 |
5 | 0,3,8 | 6,6,9 | 5 |
6 | 1,5,5,9 | 1,8 | 6 |
7 | 0 | - | 7 |
8 | 6,9 | 3,5 | 8 |
9 | 4,5,9 | 0,3,6,8,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 | |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)