|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 22/04/2025
6EU 3EU 5EU 15EU 7EU 12EU | |
ĐB | 95609 |
1 | 96558 |
2 |
64443
06818
|
3 |
36524
88678
73931
60844
69849
79878
|
4 |
3579
0956
2232
9796
|
5 |
5292
1643
4774
4139
8077
5796
|
6 |
766
898
245
|
7 |
05
62
09
54
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/39-39 | 2/7-53 | 17/17-35 | 28/28-38 | 0/15-29 | 1/6-33 | 4/4-36 | 26/26-27 | 6/6-20 | 3/3-29 |
Đầu | 3/3-49 | 1/23-70 | 2/5-49 | 11/11-49 | 15/15-63 | 13/13-49 | 12/12-42 | 0/18-36 | 17/17-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 24/24-63 | 5/5-42 | 8/8-56 | 1/15-35 | 11/11-42 | 4/4-56 | 0/14-56 | 6/6-39 | 2/5-49 |
Bằng | 0/22-70 | |||||||||
Lệch | 13/13-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,9,9 | - | 0 |
1 | 8 | 3 | 1 |
2 | 4 | 3,6,9 | 2 |
3 | 1,2,9 | 4,4 | 3 |
4 | 3,3,4,5,9 | 2,4,5,7 | 4 |
5 | 4,6,8 | 0,4 | 5 |
6 | 2,6 | 5,6,9,9 | 6 |
7 | 4,7,8,8,9 | 7 | 7 |
8 | - | 1,5,7,7,9 | 8 |
9 | 2,6,6,8 | 0,0,3,4,7 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)