|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 21/12/2025
| 12SE 18SE 8SE 7SE 14SE 9SE 5SE 6SE | |
| ĐB | 19036 |
| 1 | 39975 |
| 2 |
08585
16387
|
| 3 |
58365
20318
40444
28918
94008
43569
|
| 4 |
0340
9883
0011
3431
|
| 5 |
4645
1057
4391
9735
5383
3052
|
| 6 |
514
178
302
|
| 7 |
99
88
94
17
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/36-64 | 5/5-53 | 6/6-40 | 22/22-38 | 0/8-29 | 1/38-43 | 23/23-36 | 3/3-57 | 10/10-26 | 2/19-29 |
| Đầu | 14/14-49 | 3/3-70 | 16/16-49 | 2/12-49 | 30/32-63 | 0/9-49 | 9/9-42 | 4/4-38 | 6/6-40 | 1/5-53 |
| Đuôi | 24/24-35 | 30/37-63 | 4/4-43 | 8/8-56 | 6/6-48 | 18/18-42 | 1/12-56 | 26/26-56 | 5/5-39 | 0/18-49 |
| Bằng | 23/23-70 | |||||||||
| Lệch | 3/3-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,8 | 4 | 0 |
| 1 | 1,4,7,8,8 | 1,3,9 | 1 |
| 2 | - | 0,5 | 2 |
| 3 | 1,5,6 | 8,8 | 3 |
| 4 | 0,4,5 | 1,4,9 | 4 |
| 5 | 2,7 | 3,4,6,7,8 | 5 |
| 6 | 5,9 | 3 | 6 |
| 7 | 5,8 | 1,5,8 | 7 |
| 8 | 3,3,5,7,8 | 0,1,1,7,8 | 8 |
| 9 | 1,4,9 | 6,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 | 90372 | 52816 | 19036 |
| 64496 | 41059 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)