|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 | ||
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 | 59044 | 32099 |
12456 | 10724 | 10682 | 76288 | 04906 | 04603 | 27301 |
52157 | 90034 | 94736 | 18703 | 69862 | 44194 | 53368 |
90207 | 77818 | 85644 | 44369 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 21/06/2025
2HY 1HY 12HY 9HY 14HY 4HY | |
ĐB | 04603 |
1 | 64170 |
2 |
48634
89446
|
3 |
06612
44307
38452
61703
60913
38510
|
4 |
1569
2451
9510
5147
|
5 |
6381
5785
3955
5788
5029
5239
|
6 |
515
206
661
|
7 |
31
02
95
58
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15/15-64 | 11/11-53 | 10/10-35 | 5/5-38 | 4/4-29 | 0/41-41 | 13/13-36 | 3/3-57 | 1/4-20 | 2/5-29 |
Đầu | 3/3-49 | 2/40-70 | 16/16-49 | 8/8-49 | 1/17-63 | 10/10-49 | 0/3-42 | 30/34-36 | 14/14-37 | 5/5-53 |
Đuôi | 25/25-35 | 11/11-63 | 6/6-42 | 7/7-56 | 1/3-35 | 30/33-42 | 8/8-56 | 3/3-56 | 2/9-39 | 0/17-49 |
Bằng | 1/12-70 | |||||||||
Lệch | 5/5-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,6,7 | 1,1,7 | 0 |
1 | 0,0,2,3,5 | 3,5,6,8 | 1 |
2 | 9 | 0,1,5 | 2 |
3 | 1,4,9 | 0,0,1 | 3 |
4 | 6,7 | 3 | 4 |
5 | 1,2,5,8 | 1,5,8,9 | 5 |
6 | 1,9 | 0,4 | 6 |
7 | 0 | 0,4 | 7 |
8 | 1,5,8 | 5,8 | 8 |
9 | 5 | 2,3,6 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
37921 | 81062 | 44792 | 67142 | 67490 | ||
23488 | 11139 | 57457 | 37649 | 90402 | 59044 | 32099 |
12456 | 10724 | 10682 | 76288 | 04906 | 04603 | 27301 |
52157 | 90034 | 94736 | 18703 | 69862 | 44194 | 53368 |
90207 | 77818 | 85644 | 44369 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)