|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 21/04/2025
13EV 2EV 9EV 6EV 4EV 15EV | |
ĐB | 74906 |
1 | 76418 |
2 |
31723
37024
|
3 |
43406
83752
69055
95844
79164
64179
|
4 |
3982
4919
7233
1669
|
5 |
8706
2381
0059
5539
4060
0756
|
6 |
292
744
224
|
7 |
49
50
83
76
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/39-39 | 2/7-53 | 17/17-35 | 28/28-38 | 0/15-29 | 1/6-33 | 4/4-36 | 26/26-27 | 6/6-20 | 3/3-29 |
Đầu | 3/3-49 | 1/23-70 | 2/5-49 | 11/11-49 | 15/15-63 | 13/13-49 | 12/12-42 | 0/18-36 | 17/17-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 24/24-63 | 5/5-42 | 8/8-56 | 1/15-35 | 11/11-42 | 4/4-56 | 0/14-56 | 6/6-39 | 2/5-49 |
Bằng | 0/22-70 | |||||||||
Lệch | 13/13-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 5,6 | 0 |
1 | 8,9 | 8 | 1 |
2 | 3,4,4 | 5,8,9 | 2 |
3 | 3,9 | 2,3,8 | 3 |
4 | 4,4,9 | 2,2,4,4,6 | 4 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 0,0,0,5,7 | 6 |
7 | 6,9 | - | 7 |
8 | 1,2,3 | 1 | 8 |
9 | 2 | 1,3,4,5,6,7 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)