|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 20/11/2025
| 7RS 12RS 10RS 1RS 19RS 17RS 2RS 9RS | |
| ĐB | 46433 |
| 1 | 89650 |
| 2 |
21573
12383
|
| 3 |
02926
67478
72732
69126
88536
18119
|
| 4 |
7983
1901
9341
6705
|
| 5 |
3521
0032
0545
9949
1065
4450
|
| 6 |
046
737
274
|
| 7 |
59
07
93
31
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 8/8-64 | 0/14-53 | 1/9-40 | 3/3-38 | 2/18-29 | 12/12-43 | 5/5-36 | 4/4-57 | 7/7-26 | 13/13-29 |
| Đầu | 2/15-49 | 17/17-70 | 9/9-49 | 0/3-49 | 4/4-63 | 7/7-49 | 23/23-42 | 6/6-38 | 21/21-40 | 15/15-53 |
| Đuôi | 6/6-35 | 9/9-63 | 15/15-43 | 3/3-56 | 2/10-48 | 8/8-42 | 14/14-56 | 23/23-56 | 0/25-39 | 1/8-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 0/11-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5,7 | 5,5 | 0 |
| 1 | 9 | 0,2,3,4 | 1 |
| 2 | 1,6,6 | 3,3 | 2 |
| 3 | 1,2,2,3,6,7 | 3,7,8,8,9 | 3 |
| 4 | 1,5,6,9 | 7 | 4 |
| 5 | 0,0,9 | 0,4,6 | 5 |
| 6 | 5 | 2,2,3,4 | 6 |
| 7 | 3,4,8 | 0,3 | 7 |
| 8 | 3,3 | 7 | 8 |
| 9 | 3 | 1,4,5 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)