|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 20/09/2025
9NQ 1NQ 6NQ 5NQ 3NQ 11NQ | |
ĐB | 86590 |
1 | 16423 |
2 |
18362
33869
|
3 |
13728
36883
26173
09234
69294
41645
|
4 |
9114
0768
6867
3742
|
5 |
1360
0766
8274
1839
4492
9692
|
6 |
455
691
286
|
7 |
76
41
37
40
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 30/35-35 | 7/7-38 | 3/3-29 | 9/9-43 | 5/5-36 | 1/3-57 | 0/21-26 | 8/8-29 |
Đầu | 0/8-49 | 16/16-70 | 6/6-49 | 5/5-49 | 2/4-63 | 1/12-49 | 4/4-42 | 22/22-38 | 12/12-40 | 23/23-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 7/7-63 | 1/43-43 | 2/6-56 | 30/48-48 | 4/4-42 | 13/13-56 | 11/11-56 | 0/19-39 | 10/10-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 4,6,9 | 0 |
1 | 4 | 4,9 | 1 |
2 | 3,8 | 4,6,9,9 | 2 |
3 | 4,7,9 | 2,7,8 | 3 |
4 | 0,1,2,5 | 1,3,7,9 | 4 |
5 | 5 | 4,5 | 5 |
6 | 0,2,6,7,8,9 | 6,7,8 | 6 |
7 | 3,4,6 | 3,6 | 7 |
8 | 3,6 | 2,6 | 8 |
9 | 0,1,2,2,4 | 3,6 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)