|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 19/11/2025
| 8RT 4RT 5RT 14RT 19RT 12RT 16RT 18RT | |
| ĐB | 65070 |
| 1 | 27583 |
| 2 |
14627
91590
|
| 3 |
73900
23094
14771
37587
95561
25738
|
| 4 |
1316
0829
9171
3724
|
| 5 |
1103
2930
1141
9134
8160
9467
|
| 6 |
295
770
742
|
| 7 |
18
49
71
51
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 8/8-64 | 0/14-53 | 1/9-40 | 3/3-38 | 2/18-29 | 12/12-43 | 5/5-36 | 4/4-57 | 7/7-26 | 13/13-29 |
| Đầu | 2/15-49 | 17/17-70 | 9/9-49 | 0/3-49 | 4/4-63 | 7/7-49 | 23/23-42 | 6/6-38 | 21/21-40 | 15/15-53 |
| Đuôi | 6/6-35 | 9/9-63 | 15/15-43 | 3/3-56 | 2/10-48 | 8/8-42 | 14/14-56 | 23/23-56 | 0/25-39 | 1/8-49 |
| Bằng | 5/5-70 | |||||||||
| Lệch | 0/11-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,3 | 0,3,6,7,7,9 | 0 |
| 1 | 6,8 | 4,5,6,7,7,7 | 1 |
| 2 | 4,7,9 | 4 | 2 |
| 3 | 0,4,8 | 0,8 | 3 |
| 4 | 1,2,9 | 2,3,9 | 4 |
| 5 | 1 | 9 | 5 |
| 6 | 0,1,7 | 1 | 6 |
| 7 | 0,0,1,1,1 | 2,6,8 | 7 |
| 8 | 3,7 | 1,3 | 8 |
| 9 | 0,4,5 | 2,4 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)