|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 19/09/2025
4NR 14NR 5NR 10NR 2NR 15NR | |
ĐB | 29846 |
1 | 87243 |
2 |
71895
33123
|
3 |
37653
81077
50024
19199
43546
96983
|
4 |
8147
4478
5879
0438
|
5 |
1742
0866
1764
4119
1483
9557
|
6 |
528
353
362
|
7 |
13
56
22
45
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 30/35-35 | 7/7-38 | 3/3-29 | 9/9-43 | 5/5-36 | 1/3-57 | 0/21-26 | 8/8-29 |
Đầu | 0/8-49 | 16/16-70 | 6/6-49 | 5/5-49 | 2/4-63 | 1/12-49 | 4/4-42 | 22/22-38 | 12/12-40 | 23/23-53 |
Đuôi | 3/3-35 | 7/7-63 | 1/43-43 | 2/6-56 | 30/48-48 | 4/4-42 | 13/13-56 | 11/11-56 | 0/19-39 | 10/10-49 |
Bằng | 5/5-70 | |||||||||
Lệch | 9/9-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | - | 0 |
1 | 3,9 | - | 1 |
2 | 2,3,4,8 | 2,4,6 | 2 |
3 | 8 | 1,2,4,5,5,8,8 | 3 |
4 | 2,3,5,6,6,7 | 2,6 | 4 |
5 | 3,3,6,7 | 4,9 | 5 |
6 | 2,4,6 | 4,4,5,6 | 6 |
7 | 7,8,9 | 4,5,7 | 7 |
8 | 3,3 | 2,3,7 | 8 |
9 | 5,9 | 1,7,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
91807 | ||||||
95946 | 17705 | 58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 |
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)