|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 19/04/2025
7EY 8EY 9EY 12EY 14EY 15EY | |
ĐB | 59508 |
1 | 45905 |
2 |
48036
66057
|
3 |
75845
97356
62335
43342
43170
79373
|
4 |
8945
0151
7533
7614
|
5 |
8277
3589
6842
1183
2559
5663
|
6 |
680
131
662
|
7 |
66
92
82
52
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/39-39 | 2/7-53 | 17/17-35 | 28/28-38 | 0/15-29 | 1/6-33 | 4/4-36 | 26/26-27 | 6/6-20 | 3/3-29 |
Đầu | 3/3-49 | 1/23-70 | 2/5-49 | 11/11-49 | 15/15-63 | 13/13-49 | 12/12-42 | 0/18-36 | 17/17-36 | 5/5-53 |
Đuôi | 12/12-35 | 24/24-63 | 5/5-42 | 8/8-56 | 1/15-35 | 11/11-42 | 4/4-56 | 0/14-56 | 6/6-39 | 2/5-49 |
Bằng | 0/22-70 | |||||||||
Lệch | 13/13-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 7,8 | 0 |
1 | 4 | 3,5 | 1 |
2 | - | 4,4,5,6,8,9 | 2 |
3 | 1,3,5,6 | 3,6,7,8 | 3 |
4 | 2,2,5,5 | 1 | 4 |
5 | 1,2,6,7,9 | 0,3,4,4 | 5 |
6 | 2,3,6 | 3,5,6 | 6 |
7 | 0,3,7 | 5,7 | 7 |
8 | 0,2,3,9 | 0 | 8 |
9 | 2 | 5,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
50960 | 53412 | 09761 | 80716 | |||
97315 | 13371 | 12033 | 37696 | 16409 | 60687 | 99779 |
11965 | 85584 | 00159 | 23147 | 75850 | 03050 | 67860 |
46935 | 68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)