|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 18/12/2025
| 12SH 7SH 2SH 9SH 19SH 6SH 8SH 15SH | |
| ĐB | 90138 |
| 1 | 06745 |
| 2 |
75289
78587
|
| 3 |
97949
86363
40141
86173
45672
95147
|
| 4 |
6386
3480
4261
5046
|
| 5 |
6998
9552
8665
4995
1538
6435
|
| 6 |
775
279
459
|
| 7 |
72
40
88
07
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/31-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 17/17-38 | 4/4-29 | 30/35-43 | 18/18-36 | 8/8-57 | 5/5-26 | 19/19-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 17/17-70 | 11/11-49 | 0/12-49 | 27/27-63 | 5/5-49 | 4/4-42 | 29/29-38 | 1/4-40 | 2/6-53 |
| Đuôi | 19/19-35 | 30/32-63 | 2/5-43 | 3/3-56 | 1/18-48 | 13/13-42 | 11/11-56 | 21/21-56 | 0/3-39 | 14/14-49 |
| Bằng | 18/18-70 | |||||||||
| Lệch | 0/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 4,8 | 0 |
| 1 | - | 4,6 | 1 |
| 2 | - | 5,7,7 | 2 |
| 3 | 5,8,8 | 6,7 | 3 |
| 4 | 0,1,5,6,7,9 | - | 4 |
| 5 | 2,9 | 3,4,6,7,9 | 5 |
| 6 | 1,3,5 | 4,8 | 6 |
| 7 | 2,2,3,5,9 | 0,4,8 | 7 |
| 8 | 0,6,7,8,9 | 3,3,8,9 | 8 |
| 9 | 5,8 | 4,5,7,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)