|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
32372 | 07081 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 18/10/2025
9PF 19PF 6PF 2PF 7PF 1PF 18PF 10PF | |
ĐB | 99279 |
1 | 87190 |
2 |
62556
83862
|
3 |
86645
59466
99525
74772
56234
11858
|
4 |
4802
5751
6376
0268
|
5 |
0427
9006
4206
5541
4791
8535
|
6 |
468
250
789
|
7 |
23
68
07
67
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6/6-64 | 12/12-53 | 2/40-40 | 15/15-38 | 11/11-29 | 17/17-43 | 3/3-36 | 9/9-57 | 5/5-26 | 0/14-29 |
Đầu | 8/8-49 | 24/24-70 | 6/6-49 | 13/13-49 | 10/10-63 | 9/9-49 | 2/6-42 | 1/25-38 | 0/19-40 | 30/31-53 |
Đuôi | 11/11-35 | 0/14-63 | 1/3-43 | 10/10-56 | 7/7-48 | 12/12-42 | 2/18-56 | 19/19-56 | 6/6-39 | 3/3-49 |
Bằng | 2/10-70 | |||||||||
Lệch | 1/15-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,6,6,7 | 5,9 | 0 |
1 | - | 4,5,9 | 1 |
2 | 3,5,7 | 0,6,7 | 2 |
3 | 4,5 | 2 | 3 |
4 | 1,5 | 3 | 4 |
5 | 0,1,6,8 | 2,3,4 | 5 |
6 | 2,6,7,8,8,8 | 0,0,5,6,7 | 6 |
7 | 2,6,9 | 0,2,6 | 7 |
8 | 9 | 5,6,6,6 | 8 |
9 | 0,1 | 7,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 |
32372 | 07081 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)