|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
29846 | 86590 | 75471 | ||||
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 18/09/2025
13NS 4NS 6NS 10NS 9NS 15NS | |
ĐB | 44450 |
1 | 80569 |
2 |
92755
04311
|
3 |
59382
41688
10274
21670
71800
00402
|
4 |
9009
2018
3546
8513
|
5 |
1771
0965
6776
0623
7173
9530
|
6 |
475
989
682
|
7 |
69
93
05
59
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3/3-64 | 9/9-53 | 30/39-39 | 12/12-38 | 8/8-29 | 14/14-43 | 0/5-36 | 6/6-57 | 2/21-26 | 13/13-29 |
Đầu | 5/5-49 | 21/21-70 | 3/3-49 | 10/10-49 | 7/7-63 | 6/6-49 | 2/6-42 | 0/25-38 | 17/17-40 | 28/28-53 |
Đuôi | 8/8-35 | 12/12-63 | 2/3-43 | 7/7-56 | 4/4-48 | 9/9-42 | 18/18-56 | 16/16-56 | 3/3-39 | 0/13-49 |
Bằng | 10/10-70 | |||||||||
Lệch | 14/14-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,2,5,9 | 0,3,5,7 | 0 |
1 | 1,3,8 | 1,7 | 1 |
2 | 3 | 0,8,8 | 2 |
3 | 0 | 1,2,7,9 | 3 |
4 | 6 | 7 | 4 |
5 | 0,5,9 | 0,5,6,7 | 5 |
6 | 5,9,9 | 4,7 | 6 |
7 | 0,1,3,4,5,6 | - | 7 |
8 | 2,2,8,9 | 1,8 | 8 |
9 | 3 | 0,5,6,6,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
29846 | 86590 | 75471 | ||||
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)