|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
77818 | 85644 | 44369 | 63315 | 18512 | 51105 | |
66256 | 34679 | 62659 | 38840 | 59411 | 78662 | 85456 |
57880 | 38355 | 56621 | 47000 | 26000 | 15306 | 87545 |
01681 | 09022 | 49821 | 35919 | 85676 | 33670 | 64268 |
40273 | 25525 | 14819 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 18/07/2025
1KR 6KR 9KR 13KR 8KR 12KR | |
ĐB | 26000 |
1 | 48024 |
2 |
22792
15636
|
3 |
57791
52702
32909
86636
68350
36437
|
4 |
4426
4949
7606
1006
|
5 |
3716
8836
2161
9267
8654
2824
|
6 |
086
986
597
|
7 |
28
67
12
27
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0/3-64 | 17/17-53 | 19/19-35 | 5/5-38 | 3/3-29 | 24/24-41 | 11/11-36 | 1/25-57 | 16/16-20 | 9/9-29 |
Đầu | 11/11-49 | 0/5-70 | 1/5-49 | 30/35-49 | 10/10-63 | 15/15-49 | 3/3-42 | 2/16-38 | 9/9-37 | 30/32-53 |
Đuôi | 4/4-35 | 7/7-63 | 8/8-42 | 2/31-56 | 28/28-35 | 1/8-42 | 5/5-56 | 30/30-56 | 3/3-39 | 0/5-49 |
Bằng | 8/8-70 | |||||||||
Lệch | 24/24-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,2,6,6,9 | 0,5 | 0 |
1 | 2,6 | 6,9 | 1 |
2 | 4,4,6,7,8 | 0,1,9 | 2 |
3 | 6,6,6,7 | - | 3 |
4 | 9 | 2,2,5 | 4 |
5 | 0,4 | - | 5 |
6 | 1,7,7 | 0,0,1,2,3,3,3,8,8 | 6 |
7 | - | 2,3,6,6,9 | 7 |
8 | 6,6 | 2 | 8 |
9 | 1,2,7 | 0,4 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
77818 | 85644 | 44369 | 63315 | 18512 | 51105 | |
66256 | 34679 | 62659 | 38840 | 59411 | 78662 | 85456 |
57880 | 38355 | 56621 | 47000 | 26000 | 15306 | 87545 |
01681 | 09022 | 49821 | 35919 | 85676 | 33670 | 64268 |
40273 | 25525 | 14819 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)