|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 17/12/2025
| 6SK 11SK 2SK 13SK 4SK 16SK 7SK 19SK | |
| ĐB | 74484 |
| 1 | 55289 |
| 2 |
89467
60501
|
| 3 |
20748
11435
37692
74459
21115
10032
|
| 4 |
4215
9396
2353
0828
|
| 5 |
0726
2294
2114
0289
6053
1358
|
| 6 |
005
086
859
|
| 7 |
92
46
56
22
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/31-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 17/17-38 | 4/4-29 | 30/35-43 | 18/18-36 | 8/8-57 | 5/5-26 | 19/19-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 17/17-70 | 11/11-49 | 0/12-49 | 27/27-63 | 5/5-49 | 4/4-42 | 29/29-38 | 1/4-40 | 2/6-53 |
| Đuôi | 19/19-35 | 30/32-63 | 2/5-43 | 3/3-56 | 1/18-48 | 13/13-42 | 11/11-56 | 21/21-56 | 0/3-39 | 14/14-49 |
| Bằng | 18/18-70 | |||||||||
| Lệch | 0/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5 | - | 0 |
| 1 | 4,5,5 | 0 | 1 |
| 2 | 2,6,8 | 2,3,9,9 | 2 |
| 3 | 2,5 | 5,5 | 3 |
| 4 | 6,8 | 1,8,9 | 4 |
| 5 | 3,3,6,8,9,9 | 0,1,1,3 | 5 |
| 6 | 7 | 2,4,5,8,9 | 6 |
| 7 | - | 6 | 7 |
| 8 | 4,6,9,9 | 2,4,5 | 8 |
| 9 | 2,2,4,6 | 5,5,8,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)