| 
                    
                      
                    
                     | 
                |
| ĐB | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 1 | 
                    
                      
                    
                     | 
                
| 2 | 
                     | 
                
| 3 | 
                     | 
                
| 4 | 
                     | 
                
| 5 | 
                     | 
                
| 6 | 
                     | 
                
| 7 | 
                     | 
                
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38445 | ||||||
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 17/01/2025
| 19ZV 1ZV 17ZV 6ZV 20ZV 4ZV 7ZV 12ZV | |
| ĐB | 16256 | 
| 1 | 66008 | 
| 2 | 
                         
                                                      79126
                                                      99115
                                                   
                       | 
                    
| 3 | 
                         
                                                      57375
                                                      41790
                                                      44586
                                                      23229
                                                      50136
                                                      08420
                                                   
                       | 
                    
| 4 | 
                         
                                                      5033
                                                      8982
                                                      7706
                                                      2139
                                                   
                       | 
                    
| 5 | 
                         
                                                      3568
                                                      7587
                                                      9150
                                                      5080
                                                      1416
                                                      7709
                                                   
                       | 
                    
| 6 | 
                         
                                                      441
                                                      463
                                                      430
                                                   
                       | 
                    
| 7 | 
                         
                                                      99
                                                      63
                                                      50
                                                      18
                                                   
                       | 
                    
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 5/5-64 | 2/3-53 | 15/15-40 | 1/26-38 | 0/23-29 | 30/29-43 | 4/4-36 | 22/22-57 | 6/6-26 | 13/13-29 | 
| Đầu | 3/3-49 | 8/8-70 | 19/19-49 | 26/26-49 | 23/23-63 | 22/22-49 | 1/7-42 | 5/5-38 | 4/4-40 | 0/41-53 | 
| Đuôi | 8/8-35 | 3/3-63 | 2/6-43 | 5/5-56 | 10/10-48 | 0/24-42 | 15/15-56 | 1/30-56 | 4/4-39 | 16/16-49 | 
| Bằng | 4/4-70 | |||||||||
| Lệch | 7/7-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,8,9 | 2,3,5,5,8,9 | 0 | 
| 1 | 5,6,8 | 4 | 1 | 
| 2 | 0,6,9 | 8 | 2 | 
| 3 | 0,3,6,9 | 3,6,6 | 3 | 
| 4 | 1 | - | 4 | 
| 5 | 0,0,6 | 1,7 | 5 | 
| 6 | 3,3,8 | 0,1,2,3,5,8 | 6 | 
| 7 | 5 | 8 | 7 | 
| 8 | 0,2,6,7 | 0,1,6 | 8 | 
| 9 | 0,9 | 0,2,3,9 | 9 | 
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 38445 | ||||||
| 28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 | 
| 56708 | 20424 | 99028 | 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | 
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 | 
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 | 
| 47395 | 
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) | 
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 | 
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 | 
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 | 
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 | 
| Giải 4 | 600 | 400.000 | 
| Giải 5 | 900 | 200.000 | 
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 | 
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 | 
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 | 
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 | 
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)