|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 16/12/2025
| 18SL 15SL 8SL 17SL 6SL 11SL 19SL 12SL | |
| ĐB | 53792 |
| 1 | 87494 |
| 2 |
59610
06526
|
| 3 |
27782
67082
31000
66897
38041
14131
|
| 4 |
8878
0082
5073
1134
|
| 5 |
4302
4101
9005
8276
5713
7158
|
| 6 |
509
291
871
|
| 7 |
27
57
50
58
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/31-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 17/17-38 | 4/4-29 | 30/35-43 | 18/18-36 | 8/8-57 | 5/5-26 | 19/19-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 17/17-70 | 11/11-49 | 0/12-49 | 27/27-63 | 5/5-49 | 4/4-42 | 29/29-38 | 1/4-40 | 2/6-53 |
| Đuôi | 19/19-35 | 30/32-63 | 2/5-43 | 3/3-56 | 1/18-48 | 13/13-42 | 11/11-56 | 21/21-56 | 0/3-39 | 14/14-49 |
| Bằng | 18/18-70 | |||||||||
| Lệch | 0/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,1,2,5,9 | 0,1,5 | 0 |
| 1 | 0,3 | 0,3,4,7,9 | 1 |
| 2 | 6,7 | 0,8,8,8,9 | 2 |
| 3 | 1,4 | 1,7 | 3 |
| 4 | 1 | 3,9 | 4 |
| 5 | 0,7,8,8 | 0 | 5 |
| 6 | - | 2,7 | 6 |
| 7 | 1,3,6,8 | 2,5,9 | 7 |
| 8 | 2,2,2 | 5,5,7 | 8 |
| 9 | 1,2,4,7 | 0 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)