|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 16/11/2025
| 5RX 4RX 3RX 14RX 8RX 17RX 6RX 20RX | |
| ĐB | 45721 |
| 1 | 66104 |
| 2 |
76879
69427
|
| 3 |
07206
37526
23644
98374
78308
53765
|
| 4 |
5666
2641
8612
0283
|
| 5 |
0404
1164
8073
1802
3013
1033
|
| 6 |
355
505
000
|
| 7 |
29
96
97
88
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0/18-64 | 7/7-53 | 3/3-40 | 1/4-38 | 13/13-29 | 4/4-43 | 2/5-36 | 12/12-57 | 20/20-26 | 5/5-29 |
| Đầu | 11/11-49 | 9/9-70 | 1/29-49 | 29/40-49 | 12/12-63 | 0/3-49 | 15/15-42 | 2/3-38 | 13/13-40 | 7/7-53 |
| Đuôi | 3/3-35 | 1/15-63 | 7/7-43 | 12/12-56 | 5/5-48 | 0/13-42 | 6/6-56 | 15/15-56 | 18/18-39 | 2/5-49 |
| Bằng | 0/17-70 | |||||||||
| Lệch | 4/4-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,4,4,5,6,8 | 0 | 0 |
| 1 | 2,3 | 2,4 | 1 |
| 2 | 1,6,7,9 | 0,1 | 2 |
| 3 | 3 | 1,3,7,8 | 3 |
| 4 | 1,4 | 0,0,4,6,7 | 4 |
| 5 | 5 | 0,5,6 | 5 |
| 6 | 4,5,6 | 0,2,6,9 | 6 |
| 7 | 3,4,9 | 2,9 | 7 |
| 8 | 3,8 | 0,8 | 8 |
| 9 | 6,7 | 2,7 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 | 45721 |
| 78555 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)