|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 | |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 | 17705 | 58005 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 16/09/2025
9NU 11NU 1NU 15NU 5NU 2NU | |
ĐB | 17705 |
1 | 13036 |
2 |
76900
78768
|
3 |
73396
16527
26221
86471
47830
63620
|
4 |
7391
8287
4952
3145
|
5 |
1770
7526
8472
3722
1192
0925
|
6 |
479
389
851
|
7 |
12
29
11
33
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2/7-64 | 4/4-53 | 9/9-35 | 18/18-38 | 5/5-29 | 0/10-43 | 8/8-36 | 3/3-57 | 6/6-26 | 27/27-29 |
Đầu | 0/40-49 | 6/6-70 | 25/25-49 | 7/7-49 | 2/10-63 | 21/21-49 | 8/8-42 | 12/12-38 | 5/5-40 | 9/9-53 |
Đuôi | 8/8-35 | 4/4-63 | 19/19-42 | 9/9-56 | 22/22-35 | 0/14-42 | 2/28-56 | 3/3-56 | 12/12-39 | 15/15-49 |
Bằng | 14/14-70 | |||||||||
Lệch | 0/25-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 0,2,3,7 | 0 |
1 | 1,2 | 1,2,5,7,9 | 1 |
2 | 0,1,2,5,6,7,9 | 1,2,5,7,9 | 2 |
3 | 0,3,6 | 3 | 3 |
4 | 5 | - | 4 |
5 | 1,2 | 0,2,4 | 5 |
6 | 8 | 2,3,9 | 6 |
7 | 0,1,2,9 | 2,8 | 7 |
8 | 7,9 | 6 | 8 |
9 | 1,2,6 | 2,7,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 | |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 | 17705 | 58005 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)