|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 | |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 16/04/2025
2DB 1DB 11DB 15DB 13DB 12DB | |
ĐB | 19409 |
1 | 43686 |
2 |
95698
11630
|
3 |
79516
26391
68013
27471
97978
34710
|
4 |
1339
1663
1679
0296
|
5 |
0481
7361
9785
7077
4530
8255
|
6 |
388
553
179
|
7 |
89
73
76
77
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/58-58 | 21/21-53 | 6/6-35 | 0/6-38 | 2/4-29 | 14/14-33 | 8/8-36 | 30/45-45 | 11/11-20 | 1/3-29 |
Đầu | 1/3-49 | 9/9-70 | 4/4-49 | 0/12-49 | 2/13-63 | 15/15-49 | 10/10-42 | 3/3-36 | 30/36-36 | 7/7-53 |
Đuôi | 0/13-35 | 13/13-63 | 4/4-42 | 9/9-56 | 7/7-35 | 30/30-42 | 10/10-56 | 3/3-56 | 14/14-39 | 1/3-49 |
Bằng | 3/3-70 | |||||||||
Lệch | 7/7-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,3 | 0 |
1 | 0,3,6 | 6,7,8,9 | 1 |
2 | - | - | 2 |
3 | 0,0,9 | 1,5,6,7 | 3 |
4 | - | - | 4 |
5 | 3,5 | 5,8 | 5 |
6 | 1,3 | 1,7,8,9 | 6 |
7 | 1,3,6,7,7,8,9,9 | 7,7 | 7 |
8 | 1,5,6,8,9 | 7,8,9 | 8 |
9 | 1,6,8 | 0,3,7,7,8 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
68908 | 19409 | 36923 | 45992 | 59508 | 24692 | |
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)