|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 15/12/2025
| 15SM 10SM 18SM 16SM 5SM 6SM 2SM 19SM | |
| ĐB | 74093 |
| 1 | 96630 |
| 2 |
68615
86968
|
| 3 |
65344
91665
04614
95202
50633
37176
|
| 4 |
7494
7538
4817
3206
|
| 5 |
0029
4516
9885
5189
1252
3664
|
| 6 |
597
253
521
|
| 7 |
40
30
96
08
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 29/29-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 15/15-38 | 2/8-29 | 30/32-43 | 16/16-36 | 6/6-57 | 3/3-26 | 17/17-29 |
| Đầu | 7/7-49 | 15/15-70 | 9/9-49 | 11/11-49 | 25/25-63 | 3/3-49 | 2/38-42 | 27/27-38 | 4/4-40 | 0/6-53 |
| Đuôi | 17/17-35 | 30/29-63 | 0/5-43 | 1/19-56 | 18/18-48 | 11/11-42 | 9/9-56 | 19/19-56 | 2/5-39 | 12/12-49 |
| Bằng | 16/16-70 | |||||||||
| Lệch | 4/4-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6,8 | 3,3,4 | 0 |
| 1 | 4,5,6,7 | 2 | 1 |
| 2 | 1,9 | 0,5 | 2 |
| 3 | 0,0,3,8 | 3,5,9 | 3 |
| 4 | 0,4 | 1,4,6,9 | 4 |
| 5 | 2,3 | 1,6,8 | 5 |
| 6 | 4,5,8 | 0,1,7,9 | 6 |
| 7 | 6 | 1,9 | 7 |
| 8 | 5,9 | 0,3,6 | 8 |
| 9 | 3,4,6,7 | 2,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 78555 | 10753 | 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 |
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)