|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 40279 | 99279 | 12966 | ||||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 15/11/2025
| 9RY 10RY 2RY 7RY 17RY 20RY 19RY 1RY | |
| ĐB | 27079 |
| 1 | 91353 |
| 2 |
05930
06646
|
| 3 |
84484
85281
28117
47788
04174
75509
|
| 4 |
7699
0835
4175
7378
|
| 5 |
4266
2498
9210
3795
8653
3860
|
| 6 |
184
940
675
|
| 7 |
60
95
65
43
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 17/17-64 | 5/5-53 | 1/7-40 | 4/4-38 | 11/11-29 | 2/4-43 | 0/5-36 | 10/10-57 | 18/18-26 | 3/3-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 7/7-70 | 1/29-49 | 30/38-49 | 10/10-63 | 2/29-49 | 13/13-42 | 0/3-38 | 11/11-40 | 5/5-53 |
| Đuôi | 1/17-35 | 15/15-63 | 5/5-43 | 10/10-56 | 3/3-48 | 12/12-42 | 4/4-56 | 13/13-56 | 16/16-39 | 0/5-49 |
| Bằng | 16/16-70 | |||||||||
| Lệch | 2/16-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 1,3,4,6,6 | 0 |
| 1 | 0,7 | 8 | 1 |
| 2 | - | - | 2 |
| 3 | 0,5 | 4,5,5 | 3 |
| 4 | 0,3,6 | 7,8,8 | 4 |
| 5 | 3,3 | 3,6,7,7,9,9 | 5 |
| 6 | 0,0,5,6 | 4,6 | 6 |
| 7 | 4,5,5,8,9 | 1 | 7 |
| 8 | 1,4,4,8 | 7,8,9 | 8 |
| 9 | 5,5,8,9 | 0,7,9 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 40279 | 99279 | 12966 | ||||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 | 27079 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)