|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 | ||
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 15/10/2025
16PK 7PK 18PK 17PK 20PK 11PK 9PK 14PK | |
ĐB | 99028 |
1 | 01836 |
2 |
31575
91437
|
3 |
65760
51585
54619
89077
99871
38568
|
4 |
7960
9707
9661
2913
|
5 |
2945
9487
5923
1193
7108
2473
|
6 |
555
370
125
|
7 |
73
13
42
70
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1/17-64 | 7/7-53 | 30/37-37 | 10/10-38 | 6/6-29 | 12/12-43 | 2/5-36 | 4/4-57 | 0/21-26 | 11/11-29 |
Đầu | 3/3-49 | 19/19-70 | 1/6-49 | 8/8-49 | 5/5-63 | 4/4-49 | 0/6-42 | 25/25-38 | 15/15-40 | 26/26-53 |
Đuôi | 6/6-35 | 10/10-63 | 0/3-43 | 5/5-56 | 2/48-48 | 7/7-42 | 16/16-56 | 14/14-56 | 1/19-39 | 13/13-49 |
Bằng | 8/8-70 | |||||||||
Lệch | 12/12-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,8 | 6,6,7,7 | 0 |
1 | 3,3,9 | 6,7 | 1 |
2 | 3,5,8 | 4 | 2 |
3 | 6,7 | 1,1,2,7,7,9 | 3 |
4 | 2,5 | - | 4 |
5 | 5 | 2,4,5,7,8 | 5 |
6 | 0,0,1,8 | 3 | 6 |
7 | 0,0,1,3,3,5,7 | 0,3,7,8 | 7 |
8 | 5,7 | 0,2,6 | 8 |
9 | 3 | 1 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
58005 | 44450 | 29846 | 86590 | 75471 | ||
47461 | 36888 | 77859 | 63263 | 43223 | 92519 | 37606 |
40750 | 81036 | 05683 | 34147 | 02109 | 40205 | 38445 |
28021 | 42525 | 16533 | 09565 | 01640 | 00943 | 26352 |
56708 | 20424 | 99028 | 07662 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)