|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 15/09/2025
11NV 6NV 4NV 8NV 2NV 3NV | |
ĐB | 95946 |
1 | 89884 |
2 |
97044
42891
|
3 |
00170
80907
08686
90019
91631
35432
|
4 |
5860
0288
7437
4495
|
5 |
5127
4301
6444
4358
3399
2500
|
6 |
224
616
465
|
7 |
82
33
22
26
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0/7-64 | 2/15-53 | 7/7-35 | 16/16-38 | 3/3-29 | 10/10-43 | 6/6-36 | 1/9-57 | 4/4-26 | 25/25-29 |
Đầu | 1/40-49 | 4/4-70 | 23/23-49 | 5/5-49 | 0/10-63 | 19/19-49 | 6/6-42 | 10/10-38 | 3/3-40 | 7/7-53 |
Đuôi | 6/6-35 | 2/23-63 | 17/17-42 | 7/7-56 | 20/20-35 | 14/14-42 | 0/28-56 | 1/3-56 | 10/10-39 | 13/13-49 |
Bằng | 12/12-70 | |||||||||
Lệch | 25/25-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,1,7 | 0,6,7 | 0 |
1 | 6,9 | 0,3,9 | 1 |
2 | 2,4,6,7 | 2,3,8 | 2 |
3 | 1,2,3,7 | 3 | 3 |
4 | 4,4,6 | 2,4,4,8 | 4 |
5 | 8 | 6,9 | 5 |
6 | 0,5 | 1,2,4,8 | 6 |
7 | 0 | 0,2,3 | 7 |
8 | 2,4,6,8 | 5,8 | 8 |
9 | 1,5,9 | 1,9 | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
85091 | ||||||
66945 | 68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 |
10593 | 74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 |
27335 | 35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 |
04493 | 03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 |
95946 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)