|
|
ĐB |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
59508 | 24692 | |||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 | 21263 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 15/05/2025
1FS 13FS 11FS 15FS 4FS 7FS | |
ĐB | 92768 |
1 | 04468 |
2 |
41631
56297
|
3 |
10650
80564
84057
22254
11164
50658
|
4 |
5824
5202
3723
8572
|
5 |
2280
3168
9878
7224
8131
9264
|
6 |
722
536
592
|
7 |
07
66
81
64
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30/61-61 | 25/25-53 | 10/10-35 | 4/4-38 | 3/3-29 | 2/15-33 | 12/12-36 | 30/48-48 | 15/15-20 | 0/3-29 |
Đầu | 5/5-49 | 13/13-70 | 8/8-49 | 1/12-49 | 6/6-63 | 19/19-49 | 0/10-42 | 7/7-36 | 2/37-37 | 11/11-53 |
Đuôi | 4/4-35 | 17/17-63 | 8/8-42 | 0/12-56 | 11/11-35 | 30/33-42 | 1/12-56 | 2/4-56 | 3/3-39 | 5/5-49 |
Bằng | 7/7-70 | |||||||||
Lệch | 11/11-42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,7 | 5,8 | 0 |
1 | - | 3,3,8 | 1 |
2 | 2,3,4,4 | 0,2,7,9 | 2 |
3 | 1,1,6 | 2 | 3 |
4 | - | 2,2,5,6,6,6,6 | 4 |
5 | 0,4,7,8 | - | 5 |
6 | 4,4,4,4,6,8,8,8 | 3,6 | 6 |
7 | 2,8 | 0,5,9 | 7 |
8 | 0,1 | 5,6,6,6,7 | 8 |
9 | 2,7 | - | 9 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
59508 | 24692 | |||||
74906 | 95609 | 74529 | 85514 | 48177 | 38497 | 27368 |
75140 | 77558 | 53078 | 15031 | 72624 | 97599 | 78666 |
48513 | 22024 | 45794 | 34102 | 62809 | 74022 | 00177 |
62640 | 53609 | 70130 | 92768 | 27987 | 81936 | 21263 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
Giải 4 | 600 | 400.000 |
Giải 5 | 900 | 200.000 |
Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)