|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 13/12/2025
| 3SP 1SP 7SP 14SP 5SP 4SP 19SP 8SP | |
| ĐB | 30753 |
| 1 | 22200 |
| 2 |
82942
61722
|
| 3 |
91913
59268
71581
96909
39714
62130
|
| 4 |
1363
0888
9161
6160
|
| 5 |
2996
5662
4724
6168
1159
6927
|
| 6 |
230
946
852
|
| 7 |
60
83
33
10
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 30/31-64 | 0/3-53 | 1/20-40 | 17/17-38 | 4/4-29 | 30/35-43 | 18/18-36 | 8/8-57 | 5/5-26 | 19/19-29 |
| Đầu | 9/9-49 | 17/17-70 | 11/11-49 | 0/12-49 | 27/27-63 | 5/5-49 | 4/4-42 | 29/29-38 | 1/4-40 | 2/6-53 |
| Đuôi | 19/19-35 | 30/32-63 | 2/5-43 | 3/3-56 | 1/18-48 | 13/13-42 | 11/11-56 | 21/21-56 | 0/3-39 | 14/14-49 |
| Bằng | 18/18-70 | |||||||||
| Lệch | 0/5-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,9 | 0,1,3,3,6,6 | 0 |
| 1 | 0,3,4 | 6,8 | 1 |
| 2 | 2,4,7 | 2,4,5,6 | 2 |
| 3 | 0,0,3 | 1,3,5,6,8 | 3 |
| 4 | 2,6 | 1,2 | 4 |
| 5 | 2,3,9 | - | 5 |
| 6 | 0,0,1,2,3,8,8 | 4,9 | 6 |
| 7 | - | 2 | 7 |
| 8 | 1,3,8 | 6,6,8 | 8 |
| 9 | 6 | 0,5 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 65070 | 46433 | 65343 | 26103 | 50004 | ||
| 00239 | 07938 | 69897 | 44427 | 94834 | 66090 | 51488 |
| 13312 | 90986 | 34038 | 11729 | 04235 | 54526 | 03626 |
| 53192 | 72908 | 51052 | 52668 | 09783 | 30753 | 56968 |
| 74093 | 53792 | 74484 | 90138 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)