|
|
|
| ĐB |
|
| 1 |
|
| 2 |
|
| 3 |
|
| 4 |
|
| 5 |
|
| 6 |
|
| 7 |
|
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | |||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 |
XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc 13/11/2025
| 10QA 1QA 15QA 12QA 9QA 18QA 8QA 7QA | |
| ĐB | 34950 |
| 1 | 34109 |
| 2 |
73742
87446
|
| 3 |
77566
72768
02404
77089
80109
10966
|
| 4 |
2546
9017
0203
2320
|
| 5 |
4316
0966
7073
6683
7002
3977
|
| 6 |
917
794
988
|
| 7 |
55
77
72
90
|
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 16/16-64 | 4/4-53 | 0/7-40 | 3/3-38 | 10/10-29 | 1/4-43 | 5/5-36 | 9/9-57 | 17/17-26 | 2/21-29 |
| Đầu | 8/8-49 | 6/6-70 | 0/29-49 | 30/37-49 | 9/9-63 | 1/29-49 | 12/12-42 | 3/3-38 | 10/10-40 | 4/4-53 |
| Đuôi | 0/17-35 | 14/14-63 | 4/4-43 | 9/9-56 | 2/3-48 | 11/11-42 | 3/3-56 | 12/12-56 | 15/15-39 | 5/5-49 |
| Bằng | 15/15-70 | |||||||||
| Lệch | 1/16-42 | |||||||||
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,4,9,9 | 2,5,9 | 0 |
| 1 | 6,7,7 | - | 1 |
| 2 | 0 | 0,4,7 | 2 |
| 3 | - | 0,7,8 | 3 |
| 4 | 2,6,6 | 0,9 | 4 |
| 5 | 0,5 | 5 | 5 |
| 6 | 6,6,6,8 | 1,4,4,6,6,6 | 6 |
| 7 | 2,3,7,7 | 1,1,7,7 | 7 |
| 8 | 3,8,9 | 6,8 | 8 |
| 9 | 0,4 | 0,0,8 | 9 |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07662 | 40279 | 99279 | 12966 | |||
| 32372 | 07081 | 49274 | 80283 | 01564 | 77962 | 38410 |
| 02583 | 62908 | 70473 | 29788 | 68301 | 58192 | 36267 |
| 47395 | 19686 | 40843 | 02902 | 37814 | 37914 | 41879 |
| 74592 | 77776 | 62954 | 34950 | 76520 |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Vé số Miền Bắc có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 81.150 giải thưởng trong 27 lần quay. Từ ngày 1/7/2020 cơ cấu giá trị giải thưởng được thay đổi cụ thể như sau:
| Tên giải | Số lượng giải | Tiền thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|
| Giải ĐB | 6 | 500.000.000 |
| Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
| Giải Nhì | 30 | 5.000.000 |
| Giải 3 | 90 | 1.000.000 |
| Giải 4 | 600 | 400.000 |
| Giải 5 | 900 | 200.000 |
| Giải 6 | 4.500 | 100.000 |
| Giải 7 | 60.000 | 40.000 |
| Giải phụ ĐB | 12 | 25.000.000 |
| Giải khuyến khích | 15.000 | 40.000 |
Lưu ý: Nếu người chơi may mắn trúng cùng lúc nhiều giải thưởng thì bạn sẽ vẫn được lĩnh toàn bộ giá trị số tiền thưởng đó.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội (XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)